Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
market



/'mɑ:kit/

danh từ

chợ

    to go to market đi chợ

thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng

    the foreign market thị trường nước ngoài

giá thị trường; tình hình thị trường

    the market fell giá thị trường xuống

    the market rose giá thị trường lên

    the market is quiet tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn

!to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)

làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai

!to make a market of one's honour

bán rẻ danh dự

ngoại động từ

bán ở chợ, bán ở thị trường

nội động từ

mua bán ở chợ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "market"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.