Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manuscript




manuscript
['mænjuskript]
danh từ, viết tắt là MS
bản viết bằng tay, chứ không đánh máy hoặc in; bản viết tay
a manuscript copy of a typed letter
bản sao chép tay của một lá thư đánh máy
tác phẩm viết tay hoặc đánh máy của tác giả (chưa phải là sách in); bản thảo
to submit a manuscript to an editor
nộp bản thảo cho biên tập viên
in manuscript
chưa in; đang ở dạng bản thảo
her poems are still in manuscript
những bài thơ của cô ta đang còn ở dạng bản thảo


/'mænjuskript/

danh từ
bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả) !in manuscript
chưa in
poems still in manuscript những bài thơ chưa in

tính từ
viết tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manuscript"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.