Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manifold




manifold
['mænifould]
tính từ
nhiều mặt; đa dạng
danh từ
bản sao
ống góp, đường ống phân phối
ngoại động từ
in thành nhiều bản



đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp
m. of class C đa tạp lớp C
algebraic m. đa tạp đại số
almost complex m. đa tạp hầu phức
analytic m. đa tạp giải thích
closed m. đa tạp đóng
combinatorial m. đa tạp tổ hợp
complex m. đa tạp phức
composite m. đa tạp đa hợp
covering m. đa tạp phủ
differentiable m. đa tạp khả vi
doubly covering m. đa tạp phủ kép
elementary m. đa tạp sơ cấp
largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng
linear m. đa tạp tuyến tính
non-orientable m. đa tạp không định hướng
one-side m. đa tạp một phía
oriantable m. đa tạp định hướng được
pseudocomplex m. đa tạp giả phức
smooth m. đa tạp trơn
topological m. đa tạp tôpô
two-sided m. đa tạp hai phía
unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn

/'mænifould/

tính từ
rất nhiều; nhiều vẻ

ngoại động từ
in thành nhiều bản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manifold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.