Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malm




malm
[mɑ:m]
danh từ
(khoáng chất) đá vôi mềm
gạch (làm bằng) đá vôi mềm
thế Malm (thuộc Jura trên)


/mɑ:m/

danh từ
(khoáng chất) đá vôi mềm
gạch (làm bằng) đá vôi mềm

Related search result for "malm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.