Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
makeweight




makeweight
['meikweit]
danh từ
vật bù vào cho cân
đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết
người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều


/'meikweit/

danh từ
vật bù vào cho cân
đối trọng
người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.