Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magniloquent




magniloquent
[mæg'niloukwənt]
tính từ
hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang
tự phụ, tự khoe


/mæg'niləkwənt/

tính từ
hay khoe khoang, hay khoác lác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.