Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macho




tính từ
(thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi

danh từ
đại trượng phu; bậc nam nhi



macho
['mæt∫ou]
tính từ
(thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi
danh từ
đại trượng phu; bậc nam nhi


Related search result for "macho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.