Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mùn


[mùn]
Humus.
Dust, particle.
Mùn cưa
Sawdust.
Mùn thớt
Decayed particles from a block.



Humus
Dust, particle
Mùn cưa Sawdust
Mùn thớt Decayed particles from a block


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.