Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lymphatic




lymphatic
[lim'fætik]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system
hệ bạch huyết
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc
danh từ
mạch bạch huyết


/lim'fætik/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system hệ bạch huyết
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc

danh từ
mạch bạch huyết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.