Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunation




lunation
[lu:'nei∫n]
danh từ
tuần trăng; tháng âm lịch


/lu:'neiʃn/

danh từ
tuần trăng; tháng âm lịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.