Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubberliness




lubberliness
['lʌbəlinis]
danh từ
thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại


/'lʌbəlinis/

danh từ
thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.