Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loudspeaker





danh từ
(radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)



loudspeaker
['laud'spi:kə]
danh từ
(radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.