Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lord



/lɔ:d/

danh từ

chủ đề, chúa tể, vua

    lord of the manor chủ trang viên

    lord of the region chúa tể cả vùng

vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào)

    steel lord vua thép

Chúa, Thiên chúa

    Lord bless us cầu Chúa phù hộ chúng ta

ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...)

    The Lords các thượng nghị viện (ở Anh)

    Lord Mayor ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn)

    My Lords thượng nghị viện (ở Anh)

(thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master)

!drunk as a lord

(xem) drunk

ngoại động từ

phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc

nội động từ

to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách

    to be lorded over bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.