Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
look-alike




look-alike
['lukə,laik]
danh từ
người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó
this actor plays Ngo Đinh Diem, because he is his look-alike
diễn viên này đóng vai Ngô Đình Diệm, vì trông anh ta rất giống với Ngô Đình Diệm


/'lukə,laik/

danh từ
người giống (người khác); vật giống (vật khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "look-alike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.