Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lolly





lolly
['lɔli]
danh từ
(thông tục) kẹo
(từ lóng) tiền


/'lɔli/

danh từ
(thông tục) kẹo
(từ lóng) tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.