Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
locum




locum
['loukəm]
Cách viết khác:
locum tenens
['loukəm'ti:nenz]
danh từ
người đại diện cho bác sĩ hoặc thầy tu khi họ vắng mặt; người thay thế


/'loukəm/ (locum_tenens) /'loukəm'ti:nenz/

danh từ
người thay thế

Related search result for "locum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.