Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
livable




livable
['livəbl]
Cách viết khác:
liveable
['livəbl]
tính từ
sống được
a livable baby
đứa bé sống được
có thể chung sống được


/'livəbl/ (liveable) /'livəbl/

tính từ
có thể ở được
đáng sống; có thể sống được
có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "livable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.