Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquescent




liquescent
[li'kwesnt]
tính từ
hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng


/li'kwesnt/

tính từ
hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.