Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lid



/lid/

danh từ

nắp, vung

mi mắt ((cũng) eyelid)

(từ lóng) cái mũ

!with the lid off

phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong

!to put the lid on

(từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.