Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libratory




libratory
['laibrətəri]
tính từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh


/'laibrətəri/

tính từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

Related search result for "libratory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.