Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lettered




lettered
['letəd]
tính từ
có học, hay chữ, thông thái
có chữ in, có chữ viết vào...
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học


/'letəd/

tính từ
có học, hay chữ, thông thái
có chữ in, có chữ viết vào...
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lettered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.