Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal age




legal+age
['li:gl,eidʒ]
danh từ
tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.