Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lees


/li:z/

danh từ số nhiều

cặn rượu, cặn

cặn bã

    the lees of society những cặn bã của xã hội

!to drink (drain) a cup to the lees

uống không chừa cặn

chịu đau khổ đến cùng

!the lees of life

lúc tuổi già sức yếu


Related search result for "lees"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.