Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaves





leaves
Xem leaf


/li:f/

danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to be in leaf; to come into leaf ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) !to take a leaf out of someone's book
noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf
cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
bắt đầu lại tất cả

nội động từ
trổ lá, ra lá

ngoại động từ ((thường) through, over)
dở (sách)

Related search result for "leaves"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.