Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leap



/li:p/

danh từ

sự nhảy

quãng cách nhảy qua

(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình

!leap in the dark

một hành động liều lĩnh mạo hiểm

!by leapds anf bounds

tiến bộ nhanh, nhảy vọt

ngoại động từ leaped, leapt

nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua

    to leap a wall nhảy qua một bức tường

    to leap a hóe ovẻ a hedge bắt ngựa nhảy qua hàng rào

nội động từ

nhảy lên; lao vào

    to leap for joy nhảy lên vì vui sướng

    to leap an the enemy lao vào kẻ thù

(nghĩa bóng) nắm ngay lấy

    to leap at an opportunity nắm ngay lấy cơ hội

!look before you leap

phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ

!one's heart leaps into one's mouth

sợ hết hồn, sợ chết khiếp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.