Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leading-strings




leading-strings
['li:diηstriηz]
danh từ số nhiều
dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)
to be in leading-strings
(nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ


/'li:diɳstriɳz/

danh từ số nhiều
dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi) !to be in leading-strings
(nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ

Related search result for "leading-strings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.