Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laugh



/lɑ:f/

danh từ

tiếng cười

    to burst into a laugh cười phá lên

    to have a good laugh at somebody được cười ai một trận thoả thích

    to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai

    to force a laugh gượng cười

động từ

cười, cười vui, cười cợt

    to laugh oneself into fits (convulsions) cười đau cả bụng

    to burst out laughing cười phá lên

    to laugh a bitter laugh cười cái cười chua chát

    to laugh oneself helpless cười phát sặc lên, cười phát ho lên

!to laugh at

cười, cười nhạo, cười coi thường

!to laugh away

cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)

    to laugh away one's fears and anxiety cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi

!to laugh down

cười át đi

!to laugh off

cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà

!to laugh over

cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)

!to laugh in someone's face

cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai

!to laugh in one's sleeve

cười thầm

!to laugh on the other side (corner) of the mouth

!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)

đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu

!to laugh somebody out of court

bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa

!to laugh somebody out of some habit

cười người nào để cho bỏ một thói gì đi

!he laughs best who laughts last

(tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laugh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.