Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laterality




laterality
[,lætə'ræliti]
danh từ
sự dùng quen một tay
sự phát triển hơn hẳn một bên người


/,lætə'ræliti/

danh từ
sự dùng quen một tay
sự phát triển hơn hẳn một bên người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laterality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.