Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lashkar




lashkar
['læ∫kɑ:]
danh từ
doanh trại quân đội Ấn
đạo quân của các bộ lạc Ấn


/'læʃkɑ:/

danh từ
doanh trại quân đội Ân
đạo quân của các bộ lạc Ân

Related search result for "lashkar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.