Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lash-up




danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời

tính từ
tạm thời thay thế



lash-up
['læ∫ʌp]
danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
tính từ
tạm thời thay thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.