Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land poor




land+poor
['lænd'puə]
tính từ
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)


/'lænd'puə/

tính từ
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)

Related search result for "land poor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.