Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lance-sergeant




lance-sergeant
['lɑ:ns'sɑ:dʒənt]
danh từ
(quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh)


/'lɑ:ns'sɑ:dʤənt/

danh từ
(quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh)

Related search result for "lance-sergeant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.