Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lab



/lə'bɔrətəri/ (lab)

/læb/

danh từ

phòng thí nghiệm; phòng pha chế

!hot laboratory

phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)

buồng lò, buồng luyện (luyện kim)

!language laboratory

phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.