Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc hậu



adj
backward lagging behind
tư tưởng lạc hậu backward thinking

[lạc hậu]
behind the times; backward; underdeveloped
Một công ty lạc hậu về công nghệ
A technologically backward company



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.