Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lúc



noun
moment; while
chờ tôi một lúc wait for me a moment
time
đôi lúc at times
conj
when
lúc cô ta còn trẻ when she was young

[lúc]
moment; time
Đây không phải lúc cũng không phải nơi để bàn chuyện đó
This is neither the time nor the place to discuss it
Đó là lúc đen tối nhất trong đời nàng
It was her darkest moment
Lúc nóng giận nó nói vậy, chứ nó chẳng hại ai đâu
He said it in a moment of anger, but he didn't mean any harm
when
Lúc cô ta còn trẻ
When she was young.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.