Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiwi



/'ki:wi:/

danh từ

(động vật học) chim kivi

(hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)

kivi (thông tục) người Tân-tây-lan


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kiwi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.