Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kit-bag




kit-bag
['kitbæg]
danh từ
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)


/'kitbæg/

danh từ
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.