Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kidskin




danh từ
cũng kid
da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu



kidskin
['kid,skin]
danh từ, cũng kid
da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.