Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khu trục


[khu trục]
(nói về máy bay) to fight



Fight (nói về máy bay)
Máy bay khu trục A fighter plane; a fighter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.