Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuất thân


[khuất thân]
Bow to.
Không chịu khuất thân trước cường quyền
To refuse to bow to tyrannical power.



Bow tọ
Không chịu khuất thân trước cường quyền To refuse to bow to tyrannical power


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.