Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jubilation




jubilation
[,dʒu:bi'lei∫n]
Cách viết khác:
jubilance
['dʒu:biləns]
danh từ
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở


/,dʤu:bi'leiʃn/ (jubilance) /'dʤu:biləns/

danh từ
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.