Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joy-bells




joy-bells
['dʒɔibelz]
danh từ
hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui


/'dʤɔibelz/

danh từ
hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui

Related search result for "joy-bells"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.