Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jovian




jovian
['dʒouviən]
tính từ
(thuộc) thần Giu-pi-te; giống thần Giu-pi-te
(thuộc) sao Mộc


/'dʤouviən/

tính từ
(thuộc) thần Giu-pi-te; giống thần Giu-pi-te
(thuộc) sao Mộc

Related search result for "jovian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jovian"
    japan jovian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.