Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jewel-box




jewel-box
['dʒu:əlbɔks]
Cách viết khác:
jewel-case
['dʒu:əlkeis]
danh từ
hộp đựng châu báu; hộp nữ trang


/'dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /'dʤu:əlkeis/
case) /'dʤu:əlkeis/

danh từ
hộp đựng châu báu; hộp nữ trang

Related search result for "jewel-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.