Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
jetty



/'dʤeti/

danh từ

để chắn sóng

cầu tàu

tính từ

đen nhánh, đen như hạt huyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jetty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.