Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerkwater




jerkwater
['dʒə:k,wɔtə]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng
a jerkwater town
một thành phố nhỏ


/'dʤə:k,wɔtə/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng
a jerkwater town một thành phố nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.