Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jelly-fish




jelly-fish
['dʒelifi∫]
danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược


/'dʤelifiʃ/

danh từ
(động vật học) con sứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược

Related search result for "jelly-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.