Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
java man




java+man
['dʒa:və, mæn]
danh từ
người Gia-va tiền sử (được biết đến chủ yếu từ những mảnh xương sọ được tìm thấy ở Gia-va)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.