Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
it/things warm for somebody




it/things+warm+for+somebody
thành ngữ warm
it/things warm for somebody
(thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.