Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrepatriable




irrepatriable
[,iri'pætriəbl]
tính từ
không thể cho trở về nước được (vì vấn đề (chính trị))


/,iri'pætriəbl/

tính từ
không thể cho trở về nước được (vì vấn đề chính trị)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.